Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crystal ball
/,kristl'bɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crystal ball
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
quả cầu thạch anh (để bói)
noun
plural ~ balls
[count] :a clear glass ball in which some people say they can see the future by using magic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content