Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cryptography
/krip'tɔgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cryptography
/krɪpˈtɑːgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mật mã
cách viết mật mã
(Kỹ thuật) mật mã thuật, mật mã học
noun
[noncount] :the process of writing or reading secret messages or codes
Companies
often
use
cryptography
to
protect
private
information
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content