Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cryptogam
/'kriptəgæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật)
thực vật ẩn hoa
* Các từ tương tự:
cryptogamic
,
cryptogamous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content