Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crypto-
/ˌkrɪptoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
combining form
hidden or secret
a
crypto-anarchist
[=
a
person
who
does
not
seem
to
support
anarchy
but
secretly
holds
anarchist
beliefs
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content