Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crybaby
/ˈkraɪˌbeɪbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bies
[count] informal :a person who cries easily or complains often
Don't
be
such
a
crybaby,
she
told
her
little
sister
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content