Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crux
/krʌks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crux
/ˈkrʌks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
phần cốt tử, phần khó khăn
now
we
come
to
the
crux
of
the
problem
bây giờ chúng ta tới điểm cốt tử của vấn đề
noun
the crux
the most important part of something (such as a problem, issue, puzzle, etc.) - usually + of
The
crux
of
the
matter
is
that
people
are
afraid
of
change
.
It's
taken
a
while
to
get
to
the
crux
of
the
problem
,
but
I
think
I
finally
understand
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content