Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crusty
/'krʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crusty
/ˈkrʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
có vỏ cứng giòn
crusty
French
bread
bánh mì Pháp có vỏ cứng giòn
(khẩu ngữ) dễ nổi giận, cộc cằn (nói về người già)
adjective
crustier; -est
harsh and unfriendly
a
crusty
old
man
A crusty person often seems unfriendly at first but is really kinder and more caring than he or she seems. Crusty is usually used to describe old people.
of food :having a thick or crisp crust
a
basket
of
warm
, crusty
bread
having a crust :having a hard surface layer
We
could
see
deer
tracks
in
the
crusty
snow
bank
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content