Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crustily
/'krʌstili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
càu nhàu, gắt gỏng
cộc cằn, cộc lốc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content