Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crusted
/krʌstid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crusted
/ˈkrʌstəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường vị ngữ)
(+ with) phủ vỏ cứng; đóng vỏ cứng
walls
crusted
with
dirt
tường bị đóng một lớp đất bụi cứng
đọng nhiều cặn (rượu vang đỏ)
adjective
having a hard surface layer
crusted
snow
mud-crusted
shoes
[=
mud-encrusted
shoes
] -
often
+
with
fish
crusted
with
blackened
spices
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content