Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường vị ngữ)
    (+ with) phủ vỏ cứng; đóng vỏ cứng
    walls crusted with dirt
    tường bị đóng một lớp đất bụi cứng
    đọng nhiều cặn (rượu vang đỏ)