Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

crustaceous /krʌs'teiʃjəs/  

  • Tính từ
    hình vảy, dạng vảy cứng
    (động vật học) có giáp, có mai
    (động vật học) (thuộc) loại giáp xác ((như) crustacean)