Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (lịch sử) cuộc thập tự chinh
    crusade for (against) something; crusade [to do something]
    cụôc vận động
    cuộc vận động chống mua chuộc đút lót

    * Các từ tương tự:
    crusader