Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crunch time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] informal :the most important time in a game, event, etc. :a critical moment
The
team
had
trained
well
,
but
at
crunch
time
they
just
couldn't
perform
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content