Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

crumpet /'krʌmpit/  

  • Danh từ
    (từ Anh) bánh nướng (không ngọt, ăn nóng với bơ)
    (từ Anh, tiếng lóng) ả ngon xơi (chỉ người phụ nữ hấp dẫn)
    there's not much crumpet around at this party
    trong bữa tiệc chẳng có mấy ả ngon xơi