Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crumpet
/'krʌmpit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crumpet
/ˈkrʌmpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh) bánh nướng (không ngọt, ăn nóng với bơ)
(từ Anh, tiếng lóng) ả ngon xơi (chỉ người phụ nữ hấp dẫn)
there's
not
much
crumpet
around
at
this
party
trong bữa tiệc chẳng có mấy ả ngon xơi
noun
plural -pets
Brit
[count] :a small round bread that has a smooth bottom and holes in the top and that is eaten hot with butter
informal + sometimes offensive :a sexually attractive person [noncount]
He's
looking
for
a
bit
of
crumpet. [=
he's
looking
for
an
attractive
woman
to
have
sex
with
] [
count
]
Because
he
is
brainy
as
well
as
handsome
,
the
actor
is
often
referred
to
as
the
thinking
woman's
crumpet.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content