Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crummy
/'krʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crummy
/ˈkrʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ) (-ier; -iest)
nhếch nhác
a
crummy
little
street
in
the
worst
part
of
town
một đường phố nhếch nhác ở khu tồi tàn nhất trong thành phố
adjective
crummier; -est
informal
not pleasant
We've
had
crummy [=
lousy
]
weather
all
week
.
not of good quality
The
plumbers
did
a
crummy [=
lousy
]
job
putting
in
the
new
sink
.
a
crummy
story
chiefly US :not well or happy
I
felt
crummy [=
sick
,
lousy
]
all
day
yesterday
.
I
feel
crummy [=
bad
,
sorry
]
about
the
way
I
treated
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content