Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crumbs
/krʌmz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crumbs
/ˈkrʌmz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crumb
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Thán từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
chà! (diễn tả sự ngạc nhiên, sự sợ hãi)
interjection
Brit informal - used to express surprise
Crumbs!
I
can't
believe
he
did
it
!
noun
There isn't a crumb of food in the house
fragment
morsel
bite
scrap
particle
shred
snippet
sliver
bit
speck
scintilla
mote
molecule
atom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content