Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] vỡ vụn ra
    crumble one's bread
    bẻ vụn chiếc bánh mì
    gạch từ từ vỡ vụn ra trong mùa giá lạnh dài ngày
    những bức tường vỡ vụn
    sụp đổ, tan tành
    the great empire began to crumble
    đế chế đã bắt đầu sụp đổ
    hy vọng tan thành cát bụi
    that the way the cookie crumbles
    (khẩu ngữ, từ Mỹ) tình hình là thế đấy, không làm gì được đâu
    Danh từ
    bánh trái cây hấp rắc vụn bánh mì
    apple crumble
    bánh táo hấp rắc vụn bánh mì