Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cruiser
/'kru:zə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cruiser
/ˈkruːzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuần dương hạm
(cách viết khác cabin cruiser) tàu du ngoạn (có chỗ ngủ)
noun
plural -ers
[count] US :police car
a large and fast military ship
a boat that has room to live on and that is used for pleasure - called also cabin cruiser
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content