Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cruelty
/'krʊəlti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cruelty
/ˈkruːlti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự độc ác, sự tàn ác
(thường số nhiều) hành động độc ác, hành động tàn ác
noun
plural -ties
[noncount] :a desire to cause others to suffer :the quality or state of being cruel
a
dictator
/
tyrant
known
for
his
cruelty
The
cruelty
of
children
can
be
surprising
.
[noncount] :actions that cause suffering
They
protested
against
cruelty
to
animals
.
physical
and
emotional
cruelty
[count] :an act or occurrence that causes suffering - usually plural
The
prisoners
endured
awful
cruelties
.
the
cruelties
of
life
/
nature
/
war
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content