Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crudity
/'kru:diti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crudity
/ˈkruːdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính chất thô thiển; tính chất thô kệch
cử chỉ thô lỗ; nhận xét thô lỗ
I'd
had
never
met
such
crudity
tôi chưa bao giờ thấy những cử chỉ thô lỗ như thế
noun
plural -ties
[noncount] :the quality or state of being crude
the
crudity
of
the
drawing
[count] :something that is crude
The
movie's
crudities
were
supposed
to
be
funny
,
but
they
didn't
make
me
laugh
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content