Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crudite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crudites
/ˌkruːdɪˈteɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
miếng cà rốt
hành xắt sống ăn làm món khai vị
noun
crudits
[plural] :pieces of raw vegetables (such as carrots and celery) that are served before a meal usually with a sauce for dipping
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content