Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cruddy
/'krʌdli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cruddy
/ˈkrʌdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, từ Mỹ)
khó ưa
adjective
cruddier; -est
informal
dirty or greasy
a
cruddy
old
stove
US
not of good quality
They
did
a
cruddy [=
lousy
]
job
with
the
repairs
.
not well or happy
I
felt
cruddy [=
lousy
,
sick
]
the
day
after
the
party
.
I
feel
cruddy [=
sorry
,
bad
]
about
what
I
said
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content