Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crucify
/'kru:sifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crucify
/ˈkruːsəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(crucified)
đóng đinh vào giá chữ thập
đối xử nghiêm khắc; lên án
the
minister
was
crucified
in
the
press
for
his
handing
of
the
affair
ông bộ trưởng bị báo chí lên án do cách ông xử lý sự việc
verb
-fies; -fied; -fying
[+ obj] to kill (someone) by nailing or tying his or her hands and feet to a cross
Jesus
Christ
was
crucified
.
informal :to criticize (someone or something) very harshly
They
crucified
her
in
the
newspapers
for
having
an
affair
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content