Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

crucify /'kru:sifai/  

  • Động từ
    (crucified)
    đóng đinh vào giá chữ thập
    đối xử nghiêm khắc; lên án
    ông bộ trưởng bị báo chí lên án do cách ông xử lý sự việc