Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
CRT
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ống tia điện tử
* Các từ tương tự:
CRT (cathode ray tube)
,
CRT display
abbreviation
cathode-ray tube
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content