Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crown princess
/,kraʊn prin'ses/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crown princess
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
vợ hoàng thái tử, công nương
noun
plural ~ -cesses
[count] the wife of a crown prince
a princess who is expected to become queen when the current king or queen dies
Crown
Princess
Lydia
a woman or girl who people expect to become a leader in some field
She
is
ice-skating's
new
crown
princess
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content