Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crown jewels
/,kraʊn'dʒu:əlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crown jewel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mũ miện và các biểu chương vương giả khác (vua mang trên mình trong các lễ lớn)
noun
plural ~ -els
the crown jewels :the crown, scepter, and other jeweled objects that a king or queen uses on formal occasions
[count] :the most valuable or attractive thing in a collection or group
The
painting
is
the
crown
jewel
of
the
museum's
collection
.
one
of
the
company's
crown
jewels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content