Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
croupier
/'kru:pier/
/'kru:piər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
croupier
/ˈkruːpijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hồ lì (ở sòng bạc)
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to collect and pay out money in a casino
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content