Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
croup
/kru:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
croup
/ˈkruːp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(y học) bệnh bạch hầu thanh quản
mông (ngựa)
* Các từ tương tự:
croupe
,
croupier
,
croupous
noun
[noncount] :a sickness that young children sometimes get that makes them cough a lot and have trouble breathing
* Các từ tương tự:
croupier
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content