Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crossing guard
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ guards
[count] :a person whose job is to help people (such as schoolchildren) go across busy streets safely
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content