Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chuyến vượt biển, chuyến vượt sông
    a rough crossing from Dover to Calais
    một chuyến vượt biển gian truân từ Dover đến Calais
    ngã ba, ngã tư (đường); nơi chắn đường tàu hỏa
    lối đi trong hai hàng đinh (để cho người đi bộ qua đường)
    quan ải
    arrested by guards at the border crossing
    bị lính gác bắt giữ tại quan ải

    * Các từ tương tự:
    crossing pole