Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crosscourt
/ˈkrɑːsˈkoɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adverb
to or toward the opposite side of a tennis or basketball court
She
hit
/
passed
the
ball
crosscourt.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content