Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crossbow
/ˈkrɑːsˌboʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bows
[count] :a weapon that shoots arrows and that consists of a short bow attached to a longer piece of wood
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content