Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cross-examiner
/,krɒsig'zæminə[r]/
/,krɔ:sig'zæminər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(luật học)
người thẩm vấn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content