Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cross-examine
/,krɒsig'zæmin/
/,krɔ:sigzæmin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cross-examine
/ˈkrɑːsɪgˈzæmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(luật học) thẩm vấn
chất vấn
whenever
he
comes
in
late
his
wife
cross-examine
him
about
where
he's
spent
the
evening
mỗi lần ông ta về nhà muộn, bà vợ ông chất vấn ông đã ở đâu cả buổi tối
* Các từ tương tự:
cross-examiner
verb
-ines; -ined; -ining
[+ obj] law :to ask more questions of (a witness who has been questioned by another lawyer)
The
defendant's
attorney
cross-examined
the
witness
and
tried
to
show
that
his
earlier
testimony
was
false
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content