Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cross-examine /,krɒsig'zæmin/  /,krɔ:sigzæmin/

  • Động từ
    (luật học) thẩm vấn
    chất vấn
    whenever he comes in late his wife cross-examine him about where he's spent the evening
    mỗi lần ông ta về nhà muộn, bà vợ ông chất vấn ông đã ở đâu cả buổi tối

    * Các từ tương tự:
    cross-examiner