Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cross-current
/'krɒskʌrənt/
/'krɔ:skʌrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
dòng chảy cắt ngang [dòng khác]
xu hướng đối lập
a
cross-current
of
opinion
against
the
prevailing
view
một ý kiến theo xu hướng đối lập ngược với quan điểm đang thịnh hành
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content