Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cross-check /,krɒs't∫ek/  /,krɔ:s't∫ek/

  • Động từ
    kiểm lại bằng phương pháp khác; kiểm lại qua nguồn tham khảo khác
    cross-check your answer by using calculator
    hãy kiểm lại đáp số của bạn bằng cách dùng máy tính
    Động từ
    việc kiểm lại bằng phương pháp khác, kiểm lại qua nguồn tham khảo khác

    * Các từ tương tự:
    cross check(ing)