Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cropper /'krɒpə[r]/  

  • Danh từ
    (đi sau tính từ)
    cây cho thu hoạch như thế nào đó
    a heavy cropper
    cây cho thu hoạch cao
    a light cropper
    cây cho thu hoạch thấp
    come a cropper
    (khẩu ngữ)
    ngã
    thất bại