Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cropper
/'krɒpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cropper
/ˈkrɑːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(đi sau tính từ)
cây cho thu hoạch như thế nào đó
a
heavy
cropper
cây cho thu hoạch cao
a
light
cropper
cây cho thu hoạch thấp
come a cropper
(khẩu ngữ)
ngã
thất bại
noun
come a cropper
informal
to fail completely in a sudden or unexpected way
Her
careful
plan
came
a
cropper.
Brit :to have a very bad fall
He
came
a
cropper
on
the
ski
slopes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content