Danh từ
vụ thu hoạch, vụ
rice crop
vụ lúa
heavy crop
một vụ thu hoạch bội thu
một vụ thu hoạch thất bát
kiểu cắt tóc rất ngắn
diều (chim)
roi ngựa có vòng đầu
crops
(số nhiều)
cây trồng
cây công nghiệp
bón phân cho cây trồng
crop of something
(số ít)
nhóm; số lượng
số lượng sinh viên năm nay
neck and crop
xem neck
Động từ
(-pp-)
cắt ngắn, xén, hớt (hớt tóc, đuôi, tai động vật…)
tóc cắt ngắn
gặm (cỏ)
cừu đã gặm [trụi] cỏ
cho thu hoạch (như thế nào đó, nói về cây trồng, cánh đồng)
đậu năm nay cho thu hoạch cao
crop up
xuất hiện bất ngờ; phát sinh bất ngờ
khó khăn đủ loại đã xuất hiện bất ngờ