Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crooner
/'kru:nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crooner
/ˈkruːnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ca sĩ hát bài hát tình cảm (ở những năm 1930, 1940)
noun
plural -ers
[count] :a male singer who sings slow, romantic songs in a soft, smooth voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content