Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crony
/'krəʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crony
/ˈkroʊni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(nghĩa xấu)
bạn thân thiết
noun
plural -nies
[count] disapproving :a close friend of someone especially; :a friend of someone powerful (such as a politician) who is unfairly given special treatment or favors
The
mayor
rewarded
his
cronies
with
high-paying
jobs
after
he
was
elected
.
* Các từ tương tự:
cronyism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content