Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crone
/krəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crone
/ˈkroʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường nghĩa xấu)
mụ già xấu xí tàn tạ
noun
plural crones
[count] literary :a cruel or ugly old woman
The
old
crone
lived
alone
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content