Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
croissant
/'krwʌsɒŋ/
/krʌ'sɒŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
croissant
/krəˈsɑːnt/
/Brit ˈkwɑːs{scriptainv}ŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tiếng Pháp)
bánh sừng bò (ăn vào bữa điểm tâm)
noun
plural -sants
[count] :a type of roll that has a curved shape and that is usually eaten at breakfast - see picture at baking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content