Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crofter
/'krɒftə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crofter
/ˈkrɑːftɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ trang trại nhỏ
người thuê trang trại nhỏ (nhất là ở Ê-cốt)
noun
plural -ers
[count] Brit :a person who owns or works on a croft
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content