Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crocodile tears
/'krɒkədailtiə[r]z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crocodile tears
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nước mắt cá sấu (buồn giả tạo, đau đớn giả tạo)
noun
[plural] :a false expression of sadness or regret about something
The
company
shed
/
cried
crocodile
tears
for
the
workers
who
were
laid
off
.
The phrase crocodile tears comes from the belief that crocodiles make false sounds of distress to attract the animals that they kill and eat.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content