Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crockery
/'krɒkəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crockery
/ˈkrɑːkəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác crocks)
bát đĩa bằng sành
noun
[noncount] US :pots or jars made of baked clay used for cooking :earthenware
chiefly Brit :plates, dishes, and cups used in dining
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content