Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crocked
/krɒkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crocked
/ˈkrɑːkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
bị gãy
my
arm's
croked
cánh tay tôi bị gãy
adjective
not used before a noun
[more ~; most ~] US slang :very drunk or intoxicated
He
was
half-crocked
when
he
came
home
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content